Thông tin thuật ngữ bị trị tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bị trị (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bị trị
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bị trị tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bị trị trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bị trị tiếng Pháp nghĩa là gì.
bị trị
asservi; assujetti; soumis
Giai_cấp bị_trị +classe asservie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bị trị trong tiếng Pháp
bị trị. asservi; assujetti; soumis. Giai_cấp bị_trị +classe asservie.
Đây là cách dùng bị trị tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bị trị trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.