Thông tin thuật ngữ bỏ bớt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bỏ bớt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bỏ bớt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bỏ bớt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bỏ bớt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bỏ bớt tiếng Pháp nghĩa là gì.
bỏ bớt
diminuer; réduire; tronquer; retrancher
Bỏ_bớt một số chi_tiết trong một bài +tronquer certains détails d′un texte
Bỏ_bớt một đoạn +retrancher un passage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bỏ bớt trong tiếng Pháp
bỏ bớt. diminuer; réduire; tronquer; retrancher. Bỏ_bớt một số chi_tiết trong một bài +tronquer certains détails d′un texte. Bỏ_bớt một đoạn +retrancher un passage.
Đây là cách dùng bỏ bớt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bỏ bớt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.