Thông tin thuật ngữ bốc đồng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bốc đồng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bốc đồng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bốc đồng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bốc đồng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bốc đồng tiếng Pháp nghĩa là gì.
bốc đồng
avoir un élan capricieux et passager; être tout feu et tout flammes momentanément
cơn bốc_đồng +foucade
tính bốc_đồng +caractère primesautier; caractère impulsif
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bốc đồng trong tiếng Pháp
bốc đồng. avoir un élan capricieux et passager; être tout feu et tout flammes momentanément. cơn bốc_đồng +foucade. tính bốc_đồng +caractère primesautier; caractère impulsif.
Đây là cách dùng bốc đồng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bốc đồng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.