Thông tin thuật ngữ bồng bềnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bồng bềnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bồng bềnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bồng bềnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bồng bềnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồng bềnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
bồng bềnh
flotter; surnager
Mây bồng_bềnh giữa trời +des nuages qui flottent dans le ciel
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồng bềnh trong tiếng Pháp
bồng bềnh. flotter; surnager. Mây bồng_bềnh giữa trời +des nuages qui flottent dans le ciel.
Đây là cách dùng bồng bềnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồng bềnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.