bao gồm trong tiếng Pháp là gì?

bao gồm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bao gồm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bao gồm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bao gồm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bao gồm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bao gồm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bao gồm tiếng Pháp nghĩa là gì.

bao gồm
comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer
Các nước Đông_Dương bao_gồm nước Việt Nam , nước Lào và nước Căm-pu-chia +les pays indochinois comprennent le Vietnam, le Laos et le Kampuchéa
Ngày xưa , triết_học bao_gồm tất cả khoa_học +jadis, la philosophie embrassait toutes les sciences
Từ ấy bao_gồm nhiều ý +ce mot implique plusieurs idées
Điều_kiện ấy bao_gồm một điều_kiện khác +cette condition en inclut une autre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bao gồm trong tiếng Pháp

bao gồm. comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer. Các nước Đông_Dương bao_gồm nước Việt Nam , nước Lào và nước Căm-pu-chia +les pays indochinois comprennent le Vietnam, le Laos et le Kampuchéa. Ngày xưa , triết_học bao_gồm tất cả khoa_học +jadis, la philosophie embrassait toutes les sciences. Từ ấy bao_gồm nhiều ý +ce mot implique plusieurs idées. Điều_kiện ấy bao_gồm một điều_kiện khác +cette condition en inclut une autre.

Đây là cách dùng bao gồm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bao gồm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bao gồm