Thông tin thuật ngữ biệt cư tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
biệt cư (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ biệt cư
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
biệt cư tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ biệt cư trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biệt cư tiếng Pháp nghĩa là gì.
biệt cư
vivre à part
Ông ta muốn sống biệt_cư +il veut vivre à part
obtenir la décision judiciaire de séparation de corps
Chị ấy không li_dị , nhưng được tòa cho biệt_cư +elle ne divorce pas, mais a obtenu la décision judiciaire de séparation de corps
Tóm lại nội dung ý nghĩa của biệt cư trong tiếng Pháp
biệt cư. vivre à part. Ông ta muốn sống biệt_cư +il veut vivre à part. obtenir la décision judiciaire de séparation de corps. Chị ấy không li_dị , nhưng được tòa cho biệt_cư +elle ne divorce pas, mais a obtenu la décision judiciaire de séparation de corps.
Đây là cách dùng biệt cư tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biệt cư trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.