Thông tin thuật ngữ bi bô tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bi bô (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bi bô
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bi bô tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bi bô trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bi bô tiếng Pháp nghĩa là gì.
bi bô
babiller
Lũ trẻ bi_bô suốt ngày +la marmaille babille toute la journée
bi ba bi_bô +(redoublement; avec nuance de réitération)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bi bô trong tiếng Pháp
bi bô. babiller. Lũ trẻ bi_bô suốt ngày +la marmaille babille toute la journée. bi ba bi_bô +(redoublement; avec nuance de réitération).
Đây là cách dùng bi bô tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bi bô trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.