Thông tin thuật ngữ bi quan tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bi quan (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bi quan
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bi quan tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bi quan trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bi quan tiếng Pháp nghĩa là gì.
bi quan
pessimiste
Triết_lí bi_quan +philosophie pessimiste
désespéré; tragique
Tình_hình rất bi_quan +la situation est très tragique
chủ nghĩa bi_quan +pessimisme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bi quan trong tiếng Pháp
bi quan. pessimiste. Triết_lí bi_quan +philosophie pessimiste. désespéré; tragique. Tình_hình rất bi_quan +la situation est très tragique. chủ nghĩa bi_quan +pessimisme.
Đây là cách dùng bi quan tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bi quan trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.