Thông tin thuật ngữ biết điều tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
biết điều (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ biết điều
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
biết điều tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ biết điều trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biết điều tiếng Pháp nghĩa là gì.
biết điều
raisonnable; sensé
Vợ anh ấy là người biết_điều +sa femme est une personne raisonnable
Không người nào biết_điều lại làm thế +aucune personne sensée ne ferait ainsi
biết_điều thì +si tu étais raisonnable (avec l′idée de défi)
Biết_điều thì trả sách cho tao +si tu étais raisonnable, tu devrais me rendre mon livre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của biết điều trong tiếng Pháp
biết điều. raisonnable; sensé. Vợ anh ấy là người biết_điều +sa femme est une personne raisonnable. Không người nào biết_điều lại làm thế +aucune personne sensée ne ferait ainsi. biết_điều thì +si tu étais raisonnable (avec l′idée de défi). Biết_điều thì trả sách cho tao +si tu étais raisonnable, tu devrais me rendre mon livre.
Đây là cách dùng biết điều tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biết điều trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.