Thông tin thuật ngữ biểu quyết tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
biểu quyết (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ biểu quyết
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
biểu quyết tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ biểu quyết trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biểu quyết tiếng Pháp nghĩa là gì.
biểu quyết
voter
Biểu_quyết một đạo_luật +voter une loi
đưa ra biểu_quyết +mettre aux voix
sự giơ tay biểu_quyết +vote à main levée
Tóm lại nội dung ý nghĩa của biểu quyết trong tiếng Pháp
biểu quyết. voter. Biểu_quyết một đạo_luật +voter une loi. đưa ra biểu_quyết +mettre aux voix. sự giơ tay biểu_quyết +vote à main levée.
Đây là cách dùng biểu quyết tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biểu quyết trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.