Thông tin thuật ngữ biệt lập tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
biệt lập (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ biệt lập
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
biệt lập tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ biệt lập trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biệt lập tiếng Pháp nghĩa là gì.
biệt lập
isolé
Ngôi nhà biệt_lập +immeuble isolé
chủ_nghĩa biệt_lập +isolationnisme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của biệt lập trong tiếng Pháp
biệt lập. isolé. Ngôi nhà biệt_lập +immeuble isolé. chủ_nghĩa biệt_lập +isolationnisme.
Đây là cách dùng biệt lập tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biệt lập trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.