Thông tin thuật ngữ bu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bu tiếng Pháp nghĩa là gì.
bu
(dialecte) mère
Bu tôi đi chợ +ma mère va au marché
Bu nó +(thân mật) bobonne
maman
Bu mua cho con mười thước vải +maman, tu m′achèteras dix mètres d′étoffe
mue; cage à volaille
Nhốt con gà_mái vào bu +enfermer la poule dans la mue
(dialecte) se poser en grand nombre sur; s′attrouper
Ruồi bu vào đĩa xôi +les mouches se posent en grand nombre sur l′assiette de riz gluant
Trẻ_con bu lại +des marmots s′attroupent
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bu trong tiếng Pháp
bu. (dialecte) mère. Bu tôi đi chợ +ma mère va au marché. Bu nó +(thân mật) bobonne. maman. Bu mua cho con mười thước vải +maman, tu m′achèteras dix mètres d′étoffe. mue; cage à volaille. Nhốt con gà_mái vào bu +enfermer la poule dans la mue. (dialecte) se poser en grand nombre sur; s′attrouper. Ruồi bu vào đĩa xôi +les mouches se posent en grand nombre sur l′assiette de riz gluant. Trẻ_con bu lại +des marmots s′attroupent.
Đây là cách dùng bu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.