buộc trong tiếng Pháp là gì?

buộc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng buộc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ buộc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm buộc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ buộc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

buộc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buộc tiếng Pháp nghĩa là gì.

buộc
lier; relier; attacher; ligaturer; ficeler; lacer; garrotter
Buộc rơm thành bó +lier de la paille en bottes
Buộc một bó hoa +relier une gerbe de fleurs
Buộc con ngựa vào cây +attacher un cheval à un arbre
Buộc một động_mạch +ligaturer une artère
Buộc một cái hộp +ficeler un paquet
Buộc dây giày +lacer ses souliers
Buộc cẳng chân vào nẹp +garrotter les jambes sur des éclisses
obliger; forcer; contraindre; astreindre; assujettir; réduire; condamner
Bổn_phận buộc tôi phải làm thế +le devoir m′oblige à le faire
Nó buộc phải đi +il est forcé de partir
Buộc ai phải thú tội +contraindre quelqu′un à avouer sa faute
Phải buộc nó làm việc +il faut l′astreindre à travailler
Buộc ai vào kỉ_luật +assujettir quelqu′un à la discipline
Buộc đứa bé phải vâng_lời +réduire l′enfant à l′obéissance
Buộc nó phải im lặng +le condamner au silence
écheveau; petite botte; faisceau
Một buộc len +un écheveau de fils de laine
buộc chỉ cổ tay +résoudre à ne plus avoir affaire à quelqu′un
buộc chỉ chân voi +faire quelque chose pour le principe, sans utilité réelle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buộc trong tiếng Pháp

buộc. lier; relier; attacher; ligaturer; ficeler; lacer; garrotter. Buộc rơm thành bó +lier de la paille en bottes. Buộc một bó hoa +relier une gerbe de fleurs. Buộc con ngựa vào cây +attacher un cheval à un arbre. Buộc một động_mạch +ligaturer une artère. Buộc một cái hộp +ficeler un paquet. Buộc dây giày +lacer ses souliers. Buộc cẳng chân vào nẹp +garrotter les jambes sur des éclisses. obliger; forcer; contraindre; astreindre; assujettir; réduire; condamner. Bổn_phận buộc tôi phải làm thế +le devoir m′oblige à le faire. Nó buộc phải đi +il est forcé de partir. Buộc ai phải thú tội +contraindre quelqu′un à avouer sa faute. Phải buộc nó làm việc +il faut l′astreindre à travailler. Buộc ai vào kỉ_luật +assujettir quelqu′un à la discipline. Buộc đứa bé phải vâng_lời +réduire l′enfant à l′obéissance. Buộc nó phải im lặng +le condamner au silence. écheveau; petite botte; faisceau. Một buộc len +un écheveau de fils de laine. buộc chỉ cổ tay +résoudre à ne plus avoir affaire à quelqu′un. buộc chỉ chân voi +faire quelque chose pour le principe, sans utilité réelle.

Đây là cách dùng buộc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buộc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới buộc