Thông tin thuật ngữ buốt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
buốt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ buốt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
buốt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ buốt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buốt tiếng Pháp nghĩa là gì.
buốt
piquant; perçant; pénétrant; aigu
Rét buốt +froid piquant; froid perçant, froid pénétrant
Đau buốt +douleur aiguë
(vulg.) fort regrettable
Mình mất cái đồng_hồ , buốt quá ! +j′ai perdu ma montre, c′est fort regrettable
buôn buốt +(redoublement; sens atténué) légèrement pénétrant; légèrement aigu
buốt gan tím ruột +être dans une colère noire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của buốt trong tiếng Pháp
buốt. piquant; perçant; pénétrant; aigu. Rét buốt +froid piquant; froid perçant, froid pénétrant. Đau buốt +douleur aiguë. (vulg.) fort regrettable. Mình mất cái đồng_hồ , buốt quá ! +j′ai perdu ma montre, c′est fort regrettable. buôn buốt +(redoublement; sens atténué) légèrement pénétrant; légèrement aigu. buốt gan tím ruột +être dans une colère noire.
Đây là cách dùng buốt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buốt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.