buồn trong tiếng Pháp là gì?

buồn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng buồn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ buồn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm buồn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ buồn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

buồn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buồn tiếng Pháp nghĩa là gì.

buồn
triste; chagrin; affligé; morose; morne; sombre; peiné; qui a le cafard
Một ngày buồn +une journée triste
Tâm_trạng buồn +humeur chagrine
Buồn vì cái chết của người_bạn +affligé de la mort de son ami
Vẻ buồn +air morose
Cái nhìn buồn +regard morne
Mặt buồn +visage sombre
Chị ấy rất buồn vì sự biệt_li +elle est très peinée de la séparation
éprouver une sensation de titillation; être chatouilleux
Nó cù nách tôi nên tôi buồn +il me chatouille à l′aisselle et j′éprouve une sensation de titillation
avoir envie de; ressentir le besoin de; ne pouvoir s′empêcher de
Buồn mửa +avoir envie de vomir
vouloir (en tour négatif)
Chẳng ai buồn nghe nó +personne ne veut l′écouter
buồn buồn +(redoublement; sens plus fort) très triste
buồn như chấu cắn +s′ennuyer comme une carpe

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buồn trong tiếng Pháp

buồn. triste; chagrin; affligé; morose; morne; sombre; peiné; qui a le cafard. Một ngày buồn +une journée triste. Tâm_trạng buồn +humeur chagrine. Buồn vì cái chết của người_bạn +affligé de la mort de son ami. Vẻ buồn +air morose. Cái nhìn buồn +regard morne. Mặt buồn +visage sombre. Chị ấy rất buồn vì sự biệt_li +elle est très peinée de la séparation. éprouver une sensation de titillation; être chatouilleux. Nó cù nách tôi nên tôi buồn +il me chatouille à l′aisselle et j′éprouve une sensation de titillation. avoir envie de; ressentir le besoin de; ne pouvoir s′empêcher de. Buồn mửa +avoir envie de vomir. vouloir (en tour négatif). Chẳng ai buồn nghe nó +personne ne veut l′écouter. buồn buồn +(redoublement; sens plus fort) très triste. buồn như chấu cắn +s′ennuyer comme une carpe.

Đây là cách dùng buồn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buồn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới buồn