Thông tin thuật ngữ bào hao tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bào hao (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bào hao
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bào hao tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bào hao trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bào hao tiếng Pháp nghĩa là gì.
bào hao
(arch.) rugir; hurler; crier
se tourmenter, se tracasser; éprouver de l′inquiétude
Mẹ cha trong dạ bào_hao (Phạm Công Cúc Hoa)+intérieurement les parents éprouvent de l′inquiétude
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bào hao trong tiếng Pháp
bào hao. (arch.) rugir; hurler; crier. se tourmenter, se tracasser; éprouver de l′inquiétude. Mẹ cha trong dạ bào_hao (Phạm Công Cúc Hoa)+intérieurement les parents éprouvent de l′inquiétude.
Đây là cách dùng bào hao tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bào hao trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.