Thông tin thuật ngữ bá tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bá (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bá
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bá tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bá trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bá tiếng Pháp nghĩa là gì.
bá
(dialecte) tante (grande soeur de sa mère)
titre de comte
suzerain, banneret
(arch.) nói tắt của bá_hộ
entourer de ses bras
Anh ấy bá vai tôi +il entoure mes épaules de ses bras
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bá trong tiếng Pháp
bá. (dialecte) tante (grande soeur de sa mère). titre de comte. suzerain, banneret. (arch.) nói tắt của bá_hộ. entourer de ses bras. Anh ấy bá vai tôi +il entoure mes épaules de ses bras.
Đây là cách dùng bá tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bá trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.