Thông tin thuật ngữ bâu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bâu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bâu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bâu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bâu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bâu tiếng Pháp nghĩa là gì.
bâu
(arch.) col (d′habit)
(từ địa phương) poche (de veston...)
se poser
Máu chảy đến đâu , ruồi bâu đến đó (tục_ngữ)+jusque là où coule le sang, les mouches s′y posent
se masser; s′agripper
Đám đông bâu chung quanh người điên +la foule se masse autour du fou
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bâu trong tiếng Pháp
bâu. (arch.) col (d′habit). (từ địa phương) poche (de veston...). se poser. Máu chảy đến đâu , ruồi bâu đến đó (tục_ngữ)+jusque là où coule le sang, les mouches s′y posent. se masser; s′agripper. Đám đông bâu chung quanh người điên +la foule se masse autour du fou.
Đây là cách dùng bâu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bâu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.