bè trong tiếng Pháp là gì?

tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bè trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bè tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bè tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bè

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bè tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bè tiếng Pháp nghĩa là gì.


radeau; train
Bè nứa +radeau de bambous
Bè gỗ +train de bois
masse de plantes flottantes
Bè rau muống +masse flottante de liseron d′eau
clique; faction; coterie
Bè tiểu_nhân +clique des individus vils et mesquins
boulot; mastoc
Người bè +personne boulotte
Thân_hình bè +taille mastoc
(biol., anat.) trabécule
(mus.) voix; partie
Bài hát hai bè +chant à deux voix
Bè dưới +partie basse
bài hát một bè +monodie
bản đàn bè +partition
bè bè +(redoublement; sens plus fort)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bè trong tiếng Pháp

bè. radeau; train. Bè nứa +radeau de bambous. Bè gỗ +train de bois. masse de plantes flottantes. Bè rau muống +masse flottante de liseron d′eau. clique; faction; coterie. Bè tiểu_nhân +clique des individus vils et mesquins. boulot; mastoc. Người bè +personne boulotte. Thân_hình bè +taille mastoc. (biol., anat.) trabécule. (mus.) voix; partie. Bài hát hai bè +chant à deux voix. Bè dưới +partie basse. bài hát một bè +monodie. bản đàn bè +partition. bè bè +(redoublement; sens plus fort).

Đây là cách dùng bè tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bè trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bè