Thông tin thuật ngữ bè lũ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bè lũ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bè lũ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bè lũ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bè lũ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bè lũ tiếng Pháp nghĩa là gì.
bè lũ
(argot) bande; clique; gang; faction; engeance
Bè_lũ ăn_cướp +bande de bandits
Bè_lũ khốn_khiếp ! +quelle maudite engeance!
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bè lũ trong tiếng Pháp
bè lũ. (argot) bande; clique; gang; faction; engeance. Bè_lũ ăn_cướp +bande de bandits. Bè_lũ khốn_khiếp ! +quelle maudite engeance!.
Đây là cách dùng bè lũ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bè lũ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.