bên trong tiếng Pháp là gì?

bên tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bên trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bên tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bên tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bên

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bên tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên tiếng Pháp nghĩa là gì.

bên
côté
Bên phải +côté droit
Mọi bên +de tous côtés
Người họ bên mẹ +parent du côté maternel
partie
Các bên tham_chiến +les parties belligérantes
Hai bên trong một hợp_đồng +les deux parties d′un contrat
latéral
Cửa bên +porte latérale
Phụ âm bên +(ngôn ngữ học) consonne latérale
Mặt bên của một lăng_trụ +face latérale d′un prisme
voisin
Nhà bên +maison voisine
Làng bên +village voisin
à côté de
Đứng bên người bạn +se tenir à côté d′un ami
chez
Bên bà tôi +chez ma grand-mère
au bord
Bên đường +au bord du chemin
Bên sông +au bord de la rivière
ba bề bốn bên +de toutes parts
bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái (tục ngữ)+ménager la chèvre et le chou

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên trong tiếng Pháp

bên. côté. Bên phải +côté droit. Mọi bên +de tous côtés. Người họ bên mẹ +parent du côté maternel. partie. Các bên tham_chiến +les parties belligérantes. Hai bên trong một hợp_đồng +les deux parties d′un contrat. latéral. Cửa bên +porte latérale. Phụ âm bên +(ngôn ngữ học) consonne latérale. Mặt bên của một lăng_trụ +face latérale d′un prisme. voisin. Nhà bên +maison voisine. Làng bên +village voisin. à côté de. Đứng bên người bạn +se tenir à côté d′un ami. chez. Bên bà tôi +chez ma grand-mère. au bord. Bên đường +au bord du chemin. Bên sông +au bord de la rivière. ba bề bốn bên +de toutes parts. bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái (tục ngữ)+ménager la chèvre et le chou.

Đây là cách dùng bên tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bên