Thông tin thuật ngữ bên cạnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bên cạnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bên cạnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bên cạnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bên cạnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên cạnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
bên cạnh
voisin; attenant; contigu
Nhà bên_cạnh +maison voisine
Nghĩa_trang bên_cạnh nhà thờ +cimetière attenant à l′église
Vườn bên_cạnh +jardin contigu
à côté; à proximité
Ngồi bên_cạnh bố +prendre place à côté de son père
Bên_cạnh thành_tích còn có khuyết_điểm +à côté de bons résultats, il y reste encore des défauts
Bên_cạnh chợ +à proximité du marché
près
Họ sống bên_cạnh nhau +ils vivaient l′un près de l′autre
Đại_sứ bên_cạnh Tòa thánh La Mã +l′ambassadeur près le Vatican
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên cạnh trong tiếng Pháp
bên cạnh. voisin; attenant; contigu. Nhà bên_cạnh +maison voisine. Nghĩa_trang bên_cạnh nhà thờ +cimetière attenant à l′église. Vườn bên_cạnh +jardin contigu. à côté; à proximité. Ngồi bên_cạnh bố +prendre place à côté de son père. Bên_cạnh thành_tích còn có khuyết_điểm +à côté de bons résultats, il y reste encore des défauts. Bên_cạnh chợ +à proximité du marché. près. Họ sống bên_cạnh nhau +ils vivaient l′un près de l′autre. Đại_sứ bên_cạnh Tòa thánh La Mã +l′ambassadeur près le Vatican.
Đây là cách dùng bên cạnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên cạnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.