Thông tin thuật ngữ bên ngoài tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bên ngoài (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bên ngoài
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bên ngoài tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bên ngoài trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên ngoài tiếng Pháp nghĩa là gì.
bên ngoài
dehors; au dehors; en dehors; hors de; à l′extérieur
Ngủ bên_ngoài +coucher dehors
Đứng bên_ngoài cuộc tranh_cãi +se tenir en dehors du débat
Một biệt_thự bên_ngoài thành_phố +une villa hors de la ville; une villa à l′extérieur de la ville
extérieur
Thế_giới bên_ngoài +le monde extérieur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên ngoài trong tiếng Pháp
bên ngoài. dehors; au dehors; en dehors; hors de; à l′extérieur. Ngủ bên_ngoài +coucher dehors. Đứng bên_ngoài cuộc tranh_cãi +se tenir en dehors du débat. Một biệt_thự bên_ngoài thành_phố +une villa hors de la ville; une villa à l′extérieur de la ville. extérieur. Thế_giới bên_ngoài +le monde extérieur.
Đây là cách dùng bên ngoài tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên ngoài trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.