Thông tin thuật ngữ bên trong tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bên trong (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bên trong
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bên trong tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bên trong trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên trong tiếng Pháp nghĩa là gì.
bên trong
dedans; au-dedans; en dedans; à l′intérieur
Tôi để bức ảnh bên_trong +j′ai mis la photographie dedans
Rỗng ở bên_trong +vide en dedans
intérieur
Sân bên_trong +cour intérieure
Cuộc_sống bên_trong của gia_đình +vie intérieure de la famille
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên trong trong tiếng Pháp
bên trong. dedans; au-dedans; en dedans; à l′intérieur. Tôi để bức ảnh bên_trong +j′ai mis la photographie dedans. Rỗng ở bên_trong +vide en dedans. intérieur. Sân bên_trong +cour intérieure. Cuộc_sống bên_trong của gia_đình +vie intérieure de la famille.
Đây là cách dùng bên trong tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên trong trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.