bình quân trong tiếng Pháp là gì?

bình quân tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bình quân trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bình quân tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bình quân tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bình quân

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bình quân tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bình quân tiếng Pháp nghĩa là gì.

bình quân
égalitaire
Nguyên_tắc bình_quân +principes égalitaires
moyen
Thu_nhập bình_quân +recette moyenne
en moyenne
Bình_quân mỗi hecta thu_hoạch mười tấn thóc +en moyenne, le rendement par hectare est de dix tonnes de paddy
chủ nghĩa bình_quân +égalitarisme

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bình quân trong tiếng Pháp

bình quân. égalitaire. Nguyên_tắc bình_quân +principes égalitaires. moyen. Thu_nhập bình_quân +recette moyenne. en moyenne. Bình_quân mỗi hecta thu_hoạch mười tấn thóc +en moyenne, le rendement par hectare est de dix tonnes de paddy. chủ nghĩa bình_quân +égalitarisme.

Đây là cách dùng bình quân tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bình quân trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bình quân