Thông tin thuật ngữ bích tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bích (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bích
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bích tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bích trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bích tiếng Pháp nghĩa là gì.
bích
(lit., arch.) vert émeraude
Sân ngô cành bích đã chen lá vàng (Nguyễn Du)+dans la cour, les sterculiers aux rameaux vert émeraude se tachetaient déjà de feuilles jaunes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bích trong tiếng Pháp
bích. (lit., arch.) vert émeraude. Sân ngô cành bích đã chen lá vàng (Nguyễn Du)+dans la cour, les sterculiers aux rameaux vert émeraude se tachetaient déjà de feuilles jaunes.
Đây là cách dùng bích tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bích trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.