Thông tin thuật ngữ bò sát tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bò sát (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bò sát
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bò sát tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bò sát trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bò sát tiếng Pháp nghĩa là gì.
bò sát
(zool.) reptile
khoa bò_sát +herpétologie; erpétologie
nhà nghiên cứu bò_sát +herpétologiste; erpétologiste
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bò sát trong tiếng Pháp
bò sát. (zool.) reptile. khoa bò_sát +herpétologie; erpétologie. nhà nghiên cứu bò_sát +herpétologiste; erpétologiste.
Đây là cách dùng bò sát tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bò sát trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.