bôi trong tiếng Pháp là gì?

bôi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bôi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bôi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bôi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bôi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bôi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bôi tiếng Pháp nghĩa là gì.

bôi
appliquer; enduire; étendre
Bôi màu +appliquer des couleurs
Bôi sáp +enduire de pommade; pommader
Bôi một lớp sơn +étendre une couche de peinture
như bôi_bác
Công việc bôi ra +bâcler son travail
crées ses histoires
Bận lắm rồi , đừng bôi ra nữa +on est déjà très occupé, ne créez plus des histoires
(dialecte) effacer; essuyer
Bôi bảng +effacer le tableau noir

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bôi trong tiếng Pháp

bôi. appliquer; enduire; étendre. Bôi màu +appliquer des couleurs. Bôi sáp +enduire de pommade; pommader. Bôi một lớp sơn +étendre une couche de peinture. như bôi_bác. Công việc bôi ra +bâcler son travail. crées ses histoires. Bận lắm rồi , đừng bôi ra nữa +on est déjà très occupé, ne créez plus des histoires. (dialecte) effacer; essuyer. Bôi bảng +effacer le tableau noir.

Đây là cách dùng bôi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bôi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bôi