bướm trong tiếng Pháp là gì?

bướm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bướm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bướm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bướm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bướm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bướm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bướm tiếng Pháp nghĩa là gì.

bướm
(zool.) papillon
portemanteau en forme de papillon
hình bướm +(thực vật học) papilionacé
Hoa hình bướm +fleur papilionacée
Nơ bướm +noeud papillon

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bướm trong tiếng Pháp

bướm. (zool.) papillon. portemanteau en forme de papillon. hình bướm +(thực vật học) papilionacé. Hoa hình bướm +fleur papilionacée. Nơ bướm +noeud papillon.

Đây là cách dùng bướm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bướm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bướm