Thông tin thuật ngữ bạ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bạ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bạ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bạ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bạ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạ tiếng Pháp nghĩa là gì.
bạ
(rare) raffermir; renforcer
Bạ bờ ruộng +raffermir les talus de rizière
Bạ tường +renforcer un mur
n′importe
Bạ ai cũng cãi nhau +se quereller avec n′importe qui
Bạ cái gì cũng ăn +manger n′importe quoi
Bạ đâu cũng ngồi +s′asseoir n′importe où
bạ ăn bạ nói +parler inconsidérément; parler à tort et à travers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạ trong tiếng Pháp
bạ. (rare) raffermir; renforcer. Bạ bờ ruộng +raffermir les talus de rizière. Bạ tường +renforcer un mur. n′importe. Bạ ai cũng cãi nhau +se quereller avec n′importe qui. Bạ cái gì cũng ăn +manger n′importe quoi. Bạ đâu cũng ngồi +s′asseoir n′importe où. bạ ăn bạ nói +parler inconsidérément; parler à tort et à travers.
Đây là cách dùng bạ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.