bảng trong tiếng Pháp là gì?

bảng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bảng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bảng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bảng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bảng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bảng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bảng tiếng Pháp nghĩa là gì.

bảng
(arch.) nói tắt của bảng nhãn
nói tắt của phó_bảng
livre (anglaise)
livre sterling
table
Bảng chữ_cái +table alphabétique
Bảng cửu_chương +table de multiplication
tableau
Bảng giờ tàu chạy +tableau des départs des trains
Bảng danh_dự +tableau d′honneur
Bảng áp_phích +tableau d′affichage
tableau noir
Lên bảng +aller au tableau noir
Chứng_minh trên bảng +démontrer au tableau noir
liste
Bảng thi đỗ +liste des lauréats
Đứng cuối bảng +tenir la queue de la liste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bảng trong tiếng Pháp

bảng. (arch.) nói tắt của bảng nhãn. nói tắt của phó_bảng. livre (anglaise). livre sterling. table. Bảng chữ_cái +table alphabétique. Bảng cửu_chương +table de multiplication. tableau. Bảng giờ tàu chạy +tableau des départs des trains. Bảng danh_dự +tableau d′honneur. Bảng áp_phích +tableau d′affichage. tableau noir. Lên bảng +aller au tableau noir. Chứng_minh trên bảng +démontrer au tableau noir. liste. Bảng thi đỗ +liste des lauréats. Đứng cuối bảng +tenir la queue de la liste.

Đây là cách dùng bảng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bảng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bảng