Thông tin thuật ngữ bảnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bảnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bảnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bảnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bảnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bảnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
bảnh
(vulg.) chic; chouette; smart
Bộ quần_áo bảnh +costume chic
Bảnh nhỉ ! +chouette!
Một ông rất bảnh +un monsieur très smart
Ăn mặc bảnh +avoir une tenue chic
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bảnh trong tiếng Pháp
bảnh. (vulg.) chic; chouette; smart. Bộ quần_áo bảnh +costume chic. Bảnh nhỉ ! +chouette!. Một ông rất bảnh +un monsieur très smart. Ăn mặc bảnh +avoir une tenue chic.
Đây là cách dùng bảnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bảnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.