bảo đảm trong tiếng Pháp là gì?

bảo đảm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bảo đảm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bảo đảm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bảo đảm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bảo đảm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bảo đảm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bảo đảm tiếng Pháp nghĩa là gì.

bảo đảm
garantir; s′engager à; répondre de
Bảo_đảm chất_lượng tốt của sản_phẩm +garantir la bonne qualité des produits fabriqués
Bảo_đảm hạnh_kiểm của một học_sinh +répondre de la conduite d′un élève
assurer
Tôi bảo_đảm với anh là đúng sự_thật +je vous assure que c′est la vérité même
cái bảo_đảm +palladium
Luật_pháp là cái bảo_đảm của xã_hội +les lois sont le palladium de la société
thư bảo_đảm +lettre recommandée
vật bảo_đảm +gage; caution

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bảo đảm trong tiếng Pháp

bảo đảm. garantir; s′engager à; répondre de. Bảo_đảm chất_lượng tốt của sản_phẩm +garantir la bonne qualité des produits fabriqués. Bảo_đảm hạnh_kiểm của một học_sinh +répondre de la conduite d′un élève. assurer. Tôi bảo_đảm với anh là đúng sự_thật +je vous assure que c′est la vérité même. cái bảo_đảm +palladium. Luật_pháp là cái bảo_đảm của xã_hội +les lois sont le palladium de la société. thư bảo_đảm +lettre recommandée. vật bảo_đảm +gage; caution.

Đây là cách dùng bảo đảm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bảo đảm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bảo đảm