bất hoà trong tiếng Pháp là gì?

bất hoà tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bất hoà trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bất hoà tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bất hoà tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bất hoà

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bất hoà tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bất hoà tiếng Pháp nghĩa là gì.

bất hoà
brouillé; désuni; en désaccord; en discorde
Bất_hoà với gia_đình +brouillé avec sa famille
Một gia_đình bất_hoà +une famille désunie
sự bất_hoà +désaccord; discorde; brouille; mésentente; mésintelligence; dissension; dissentiment; zizanie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bất hoà trong tiếng Pháp

bất hoà. brouillé; désuni; en désaccord; en discorde. Bất_hoà với gia_đình +brouillé avec sa famille. Một gia_đình bất_hoà +une famille désunie. sự bất_hoà +désaccord; discorde; brouille; mésentente; mésintelligence; dissension; dissentiment; zizanie.

Đây là cách dùng bất hoà tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bất hoà trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bất hoà