bẩy trong tiếng Pháp là gì?

bẩy tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bẩy trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bẩy tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bẩy tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bẩy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bẩy tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bẩy tiếng Pháp nghĩa là gì.

bẩy
(kiến trúc) tête de chevron; queue de vache
soulever avec un levier
Bẩy cột nhà +soulever une colonne avec un levier
Bẩy tảng đá +soulever un bloc de pierre avec un levier
évincer (par ruse)
Nó tìm cách bẩy anh ấy để đi chiếm chỗ +il cherche les moyens de l′évincer pour se mettre à sa place

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bẩy trong tiếng Pháp

bẩy. (kiến trúc) tête de chevron; queue de vache. soulever avec un levier. Bẩy cột nhà +soulever une colonne avec un levier. Bẩy tảng đá +soulever un bloc de pierre avec un levier. évincer (par ruse). Nó tìm cách bẩy anh ấy để đi chiếm chỗ +il cherche les moyens de l′évincer pour se mettre à sa place.

Đây là cách dùng bẩy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bẩy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bẩy