Thông tin thuật ngữ bề thế tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bề thế (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bề thế
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bề thế tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bề thế trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bề thế tiếng Pháp nghĩa là gì.
bề thế
pouvoir; prestige
Gia_đình có bề_thế +famille qui a du prestige
aspect imposant
Ngôi_nhà có bề_thế +maison qui a un aspect imposant
imposant; considérable
Cơ_ngơi bề_thế +un domaine considérable
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bề thế trong tiếng Pháp
bề thế. pouvoir; prestige. Gia_đình có bề_thế +famille qui a du prestige. aspect imposant. Ngôi_nhà có bề_thế +maison qui a un aspect imposant. imposant; considérable. Cơ_ngơi bề_thế +un domaine considérable.
Đây là cách dùng bề thế tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bề thế trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.