Thông tin thuật ngữ bỏ sót tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bỏ sót (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bỏ sót
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bỏ sót tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bỏ sót trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bỏ sót tiếng Pháp nghĩa là gì.
bỏ sót
omettre; sauter; laisser passer
Bỏ_sót hai tên trong danh_sách +omettre deux noms sur la liste
Bỏ_sót một đoạn +sauter un paragraphe
Bỏ_sót một dòng +laisser passer une ligne
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bỏ sót trong tiếng Pháp
bỏ sót. omettre; sauter; laisser passer. Bỏ_sót hai tên trong danh_sách +omettre deux noms sur la liste. Bỏ_sót một đoạn +sauter un paragraphe. Bỏ_sót một dòng +laisser passer une ligne.
Đây là cách dùng bỏ sót tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bỏ sót trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.