Thông tin thuật ngữ bồ câu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bồ câu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bồ câu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bồ câu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bồ câu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồ câu tiếng Pháp nghĩa là gì.
bồ câu
(zool.) pigeon; colombe
Bồ_câu đưa thư +pigeon voyageur
chuồng bồ_câu +pigeonnier; colombier
họ bồ_câu +(sinh vật học, sinh lý học) columbidés
nghề nuôi bồ_câu +colombiculture
người nuôi bồ_câu +colombiculteur
thuật nuôi bồ_câu đưa thư +colombophilie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồ câu trong tiếng Pháp
bồ câu. (zool.) pigeon; colombe. Bồ_câu đưa thư +pigeon voyageur. chuồng bồ_câu +pigeonnier; colombier. họ bồ_câu +(sinh vật học, sinh lý học) columbidés. nghề nuôi bồ_câu +colombiculture. người nuôi bồ_câu +colombiculteur. thuật nuôi bồ_câu đưa thư +colombophilie.
Đây là cách dùng bồ câu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồ câu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.