Thông tin thuật ngữ bồn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bồn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bồn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bồn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bồn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồn tiếng Pháp nghĩa là gì.
bồn
grand vase; bassin
Bồn sứ trồng cây cảnh +grand vase en porcelaine pour les plantes ornementales
Bồn nước +bassin d′eau
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồn trong tiếng Pháp
bồn. grand vase; bassin. Bồn sứ trồng cây cảnh +grand vase en porcelaine pour les plantes ornementales. Bồn nước +bassin d′eau.
Đây là cách dùng bồn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.