Thông tin thuật ngữ bộ ba tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bộ ba (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bộ ba
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bộ ba tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bộ ba trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bộ ba tiếng Pháp nghĩa là gì.
bộ ba
trio; triade; fredon
Bộ_ba đàn dây +trio à cordes
Bọn chúng làm thành một bộ_ba đẹp ghê +(mỉa mai) ils font un joli trio
Bộ_ba vị thần +(tôn giáo) triade
Bộ_ba +(đánh bài) fredon
tranh bộ_ba +(nghệ thuật) triptyque
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bộ ba trong tiếng Pháp
bộ ba. trio; triade; fredon. Bộ_ba đàn dây +trio à cordes. Bọn chúng làm thành một bộ_ba đẹp ghê +(mỉa mai) ils font un joli trio. Bộ_ba vị thần +(tôn giáo) triade. Bộ_ba +(đánh bài) fredon. tranh bộ_ba +(nghệ thuật) triptyque.
Đây là cách dùng bộ ba tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bộ ba trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.