bột trong tiếng Pháp là gì?

bột tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bột trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bột tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bột tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bột

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bột tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bột tiếng Pháp nghĩa là gì.

bột
farine; fécule; pâte
Bột mì +farine de blé
Bột sắn +fécule de manioc
Bột sắn dây +fécule de koudzou
Bột giấy +pâte de papier
poudre
Cà-phê bột +café en poudre
có bột +farineux; féculent
Hạt có bột +graines farineuses
Thức_ăn có bột +aliments féculents
nhà máy bột +minoterie
rắc bột +poudrer
tán thành bột +pulvériser
tẩm bột +fariner
cá bột +frai; alevin

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bột trong tiếng Pháp

bột. farine; fécule; pâte. Bột mì +farine de blé. Bột sắn +fécule de manioc. Bột sắn dây +fécule de koudzou. Bột giấy +pâte de papier. poudre. Cà-phê bột +café en poudre. có bột +farineux; féculent. Hạt có bột +graines farineuses. Thức_ăn có bột +aliments féculents. nhà máy bột +minoterie. rắc bột +poudrer. tán thành bột +pulvériser. tẩm bột +fariner. cá bột +frai; alevin.

Đây là cách dùng bột tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bột trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bột