bợn trong tiếng Pháp là gì?

bợn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bợn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bợn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bợn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bợn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bợn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bợn tiếng Pháp nghĩa là gì.

bợn
tache; impureté; souillure
Không một chút bợn +sans aucune souillure
être souillé; être sali
Sàn nhà không bợn một chút bụi +le plancher n′est souillé d′aucune poussière
être préoccupé
óc thanh_thản không bợn gì +esprit en paix qui n′est préoccupé de rien

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bợn trong tiếng Pháp

bợn. tache; impureté; souillure. Không một chút bợn +sans aucune souillure. être souillé; être sali. Sàn nhà không bợn một chút bụi +le plancher n′est souillé d′aucune poussière. être préoccupé. óc thanh_thản không bợn gì +esprit en paix qui n′est préoccupé de rien.

Đây là cách dùng bợn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bợn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bợn