Thông tin thuật ngữ bủ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bủ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bủ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bủ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bủ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bủ tiếng Pháp nghĩa là gì.
bủ
(dialecte) vieillard; vieille
vous (en s′adressant à un vieux ou à une vieille)
Chúng tôi kính trọng bủ +nous vous respectons
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bủ trong tiếng Pháp
bủ. (dialecte) vieillard; vieille. vous (en s′adressant à un vieux ou à une vieille). Chúng tôi kính trọng bủ +nous vous respectons.
Đây là cách dùng bủ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bủ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.