Thông tin thuật ngữ bữa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bữa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bữa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bữa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bữa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bữa tiếng Pháp nghĩa là gì.
bữa
repas
Mỗi ngày ba bữa +trois repas par jour
fois; grand moment
Bị một bữa sợ +une fois pris de peur
Một bữa mệt lử +un grand moment d′exténuation
jour; journée
Bữa trước +l′autre jour
ở lại đó vài bữa +y séjourner quelques jours
ăn bữa sáng lo bữa tối +(tục ngữ) avoir du mal à joindre les deux bouts
bữa đực bữa cái +(tục ngữ) qui n′est pas assidu; qui n′a pas une application soutenue
được bữa nào xào bữa ấy +(tục ngữ) vivre au jour le jour
đương dở bữa +au milieu du repas
năm bữa nửa tháng +un certain nombre de jours
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bữa trong tiếng Pháp
bữa. repas. Mỗi ngày ba bữa +trois repas par jour. fois; grand moment. Bị một bữa sợ +une fois pris de peur. Một bữa mệt lử +un grand moment d′exténuation. jour; journée. Bữa trước +l′autre jour. ở lại đó vài bữa +y séjourner quelques jours. ăn bữa sáng lo bữa tối +(tục ngữ) avoir du mal à joindre les deux bouts. bữa đực bữa cái +(tục ngữ) qui n′est pas assidu; qui n′a pas une application soutenue. được bữa nào xào bữa ấy +(tục ngữ) vivre au jour le jour. đương dở bữa +au milieu du repas. năm bữa nửa tháng +un certain nombre de jours.
Đây là cách dùng bữa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bữa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.