cải thiện trong tiếng Pháp là gì?

cải thiện tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cải thiện trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cải thiện tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cải thiện tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cải thiện

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cải thiện tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cải thiện tiếng Pháp nghĩa là gì.

cải thiện
améliorer; amender; abonnir
Cải_thiện quan_hệ ngoại_giao +améliorer les rapports diplomatiques
Cải_thiện điều_kiện sinh_hoạt +amender les conditions de vie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cải thiện trong tiếng Pháp

cải thiện. améliorer; amender; abonnir. Cải_thiện quan_hệ ngoại_giao +améliorer les rapports diplomatiques. Cải_thiện điều_kiện sinh_hoạt +amender les conditions de vie.

Đây là cách dùng cải thiện tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cải thiện trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cải thiện