Thông tin thuật ngữ cản trở tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cản trở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cản trở
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cản trở tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cản trở trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cản trở tiếng Pháp nghĩa là gì.
cản trở
s′opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à
Cản_trở một cuộc hôn_nhân +s′opposer à un mariage
Cản_trở cuộc thương_lượng +entraver les négociations
Cản_trở giao_thông +gêner la circulation
Cản_trở một phong_trào +mater un mouvement
Cản_trở cuộc diễn_hành +faire barrage au défilé
obstacle; empêchement
Một cản_trở trên bước_đường đi tới +un obstacle sur la voie du progrès
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cản trở trong tiếng Pháp
cản trở. s′opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à. Cản_trở một cuộc hôn_nhân +s′opposer à un mariage. Cản_trở cuộc thương_lượng +entraver les négociations. Cản_trở giao_thông +gêner la circulation. Cản_trở một phong_trào +mater un mouvement. Cản_trở cuộc diễn_hành +faire barrage au défilé. obstacle; empêchement. Một cản_trở trên bước_đường đi tới +un obstacle sur la voie du progrès.
Đây là cách dùng cản trở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cản trở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.