Thông tin thuật ngữ cẩm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cẩm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cẩm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cẩm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cẩm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cẩm tiếng Pháp nghĩa là gì.
cẩm
riz violet
xem lá_cẩm
(bot.) xem củ_cẩm
(arch.) commissaire de police
sở cẩm +commissariat de police
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cẩm trong tiếng Pháp
cẩm. riz violet. xem lá_cẩm. (bot.) xem củ_cẩm. (arch.) commissaire de police. sở cẩm +commissariat de police.
Đây là cách dùng cẩm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cẩm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.