cắm cúi trong tiếng Pháp là gì?

cắm cúi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cắm cúi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cắm cúi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cắm cúi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cắm cúi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cắm cúi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cắm cúi tiếng Pháp nghĩa là gì.

cắm cúi
s′absorber; se plonger; ne pas lever les yeux de
Cắm_cúi đọc sách +s′absorber dans la lecture
Cắm_cúi làm_việc +ne pas lever les yeux de son travail

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cắm cúi trong tiếng Pháp

cắm cúi. s′absorber; se plonger; ne pas lever les yeux de. Cắm_cúi đọc sách +s′absorber dans la lecture. Cắm_cúi làm_việc +ne pas lever les yeux de son travail.

Đây là cách dùng cắm cúi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cắm cúi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cắm cúi