cặn trong tiếng Pháp là gì?

cặn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cặn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cặn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cặn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cặn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cặn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cặn tiếng Pháp nghĩa là gì.

cặn
résidu; lie; dépôt; sédiment
Cặn lắng xuống +résidu qui se dépose
Cặn rượu +lie de vin
Cặn nước tiểu +sédiment urinaire
cơm thừa canh cặn +vie de laquais; vie d′esclave
uống nước chừa cặn +(tục ngữ) ne pas boire jusqu′à la lie; (nghĩa bóng) ne pas se montrer trop intransigeant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cặn trong tiếng Pháp

cặn. résidu; lie; dépôt; sédiment. Cặn lắng xuống +résidu qui se dépose. Cặn rượu +lie de vin. Cặn nước tiểu +sédiment urinaire. cơm thừa canh cặn +vie de laquais; vie d′esclave. uống nước chừa cặn +(tục ngữ) ne pas boire jusqu′à la lie; (nghĩa bóng) ne pas se montrer trop intransigeant.

Đây là cách dùng cặn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cặn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cặn