Thông tin thuật ngữ củi rều tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
củi rều (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ củi rều
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
củi rều tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ củi rều trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ củi rều tiếng Pháp nghĩa là gì.
củi rều
bois et brindilles flottants (pendant la saison des crues; qu′on recueille pour faire du feu)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của củi rều trong tiếng Pháp
củi rều. bois et brindilles flottants (pendant la saison des crues; qu′on recueille pour faire du feu).
Đây là cách dùng củi rều tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ củi rều trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.